Bảy năm trước, My là cô sinh viên năm hai, học ngành Công tác xã hội ở một trường đại học nhỏ. Cuộc sống của cô chật vật đến tận cùng: cha mất sớm, mẹ đổ bệnh nặng, tiền thuốc men mỗi ngày một nhiều trong khi cô chỉ đủ xoay xở với công việc rửa bát thuê ở quán ăn gần trường.
Một đêm mưa tầm tã, khi đang lúi húi trong bếp, người quản lý gọi cô ra:
— Có người gửi cho em cái này, bảo là… “đã nghe hoàn cảnh của em rồi”.
Người đưa là một tài xế, để lại một phong bì niêm phong dày cộm. Bên ngoài chỉ có hai chữ: “Giúp mẹ em”. Không có tên, không số điện thoại.
Bên trong là một tỷ đồng. My sững người. Cô bối rối, sợ hãi, nghĩ mình bị lừa. Nhưng người quản lý xác nhận: vị khách ấy ngồi bàn số bốn suốt mấy ngày, lặng lẽ quan sát và trò chuyện với vài nhân viên. Một người quen biết bảo ông ấy là doanh nhân, trông rất đàng hoàng.
Sau nhiều đêm thức trắng, My cắn răng đem tiền đưa mẹ đi viện. Phép màu xảy ra — ca mổ thành công. Mẹ khỏe lại, hai mẹ con mở một quán cháo nhỏ sống qua ngày. Nhưng tận sâu trong lòng, My chưa một ngày thanh thản. Cô luôn mang mặc cảm mình đã “nhận tiền từ người lạ”, tự dằn vặt bản thân vì đã để đồng tiền cứu người mà không biết rõ nguồn gốc. Cô từng tin rằng, có thể… mình đã vô tình bán rẻ chính mình.
My không bao giờ gặp lại ông ấy. Chỉ còn lại một mảnh giấy nhỏ trong phong bì, chữ viết tay nghiêng nghiêng:
“Cảm ơn em – cô gái có đôi mắt buồn.”
Bảy năm sau.
Một chiều cuối mùa hạ, My dọn lại kệ sách cũ. Cô tìm thấy một bì thư nằm khuất trong quyển nhật ký thời sinh viên. Bì thư đã ngả màu, bên trong là văn bản từ một văn phòng luật sư, được gửi cách đây ba tháng. Vì địa chỉ cũ, thư bị hoàn trả rồi gửi lại theo sổ tạm trú mới của cô.
Nội dung khiến My chết lặng.
Người đàn ông năm xưa – ông Hoàng – đã qua đời. Ông là chủ tịch một tập đoàn lớn, đồng thời là thân chủ của văn phòng luật sư đó. Trước khi mất, ông lập di chúc trao lại một phần tài sản cho một số cá nhân đặc biệt – những người từng được ông âm thầm giúp đỡ suốt nhiều năm qua. Trong danh sách, có cái tên “Nguyễn Mai My”.
Lá thư riêng đi kèm viết:
“Năm đó, con gái tôi qua đời vì tai nạn khi đang làm từ thiện. Nó bằng tuổi em, cũng có đôi mắt buồn như thế. Tôi đã quá mải mê với công việc, đến khi chạy về thì con bé đã ra đi. Từ đó, tôi cố gắng giúp những cô gái có hoàn cảnh giống con mình, như một cách để chuộc lỗi. Tôi chưa từng coi ai là công cụ để mua vui. Đêm ấy, tôi chỉ ngồi yên, pha trà, hút thuốc, và nhìn mưa rơi bên cửa sổ. Em ngủ thiếp đi từ lúc nào, tôi không dám lay dậy, chỉ để lại lời cảm ơn. Em cho tôi cảm giác được làm cha thêm một lần nữa.”
My bật khóc nức nở.
Bảy năm qua, cô sống trong bóng tối của chính mình, tự kết án mình bằng một tội lỗi không tồn tại. Cô chưa từng đủ dũng cảm để nhớ lại đêm hôm đó, vì nghĩ mình đã phải đánh đổi điều gì đó không thể nói ra. Hóa ra… cô chưa từng bị ông ấy chạm vào.
Một tỷ ấy… không phải để mua thân xác, mà là để chữa lành hai trái tim — một người mẹ đang cận kề cái chết, và một người cha đã mất con mãi mãi.
Vài tháng sau, My nộp đơn học lại đại học, quyết tâm theo đuổi ngành Công tác xã hội một lần nữa. Cô dành phần tiền ông Hoàng để lại để thành lập Quỹ học bổng “Đôi Mắt Buồn” – lấy cảm hứng từ dòng chữ năm xưa.
Mỗi năm, quỹ chọn ra các nữ sinh nghèo có hoàn cảnh đặc biệt để hỗ trợ, không cần họ biết ai là người sáng lập. My muốn lặng lẽ tiếp nối hành trình của con gái ông Hoàng – cô gái đã mất nhưng để lại trong lòng cha mình một giấc mơ còn dang dở.
Ngoài kia, phố xá đã lên đèn.
Một cô gái trẻ đứng trước cửa sổ quán cháo cũ, nhìn trời đêm mưa lất phất.
Đôi mắt vẫn buồn – nhưng trong đó đã có một ngọn lửa dịu dàng được thắp lên.
Lần này… là vì yêu thương.