Các dấu hiệu đột quỵ trước 1 tuần thường gặp
Dấu hiệu đột quỵ thường xảy ra mang tính cấp bách, tức là ngay sau khi có các dấu hiệu bất thường, cơn đột quỵ có thể diễn ra nhanh. Tuy nhiên, một số trường hợp, người bệnh có thể có các dấu hiệu cảnh báo nguy cơ đột từ trước đó, thường là do cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua hoặc bị vỡ các mạch máu nhỏ trong não, mức độ nhẹ. Dưới đây là các dấu hiệu cảnh báo sớm mà người bệnh không nên bỏ qua.
1. Tê, yếu một bên tay hoặc chân
Tê, yếu một bên tay hoặc chân được xem là dấu hiệu nhận biết đột quỵ sớm, có thể là dấu hiệu nhận biết đột quỵ trước 1 tuần hay nhiều ngày, xảy ra khi não bị thiếu oxy và máu. Tình trạng khó cử động tay chân cũng có thể liên quan đến nguy cơ bị tổn thương thần kinh hoặc bệnh lý mạch máu não. Người bệnh nên đi khám sớm để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
2. Hoa mắt, suy giảm thị lực
Suy giảm thị lực đột ngột ở một hoặc cả hai bên mắt, bao gồm nhìn mờ, hoa mắt cũng nên được xem xét là một trong những dấu hiệu 1 tuần trước khi đột quỵ (hoặc thời gian lâu hoặc ít hơn). Tình trạng này xảy ra do giảm lưu lượng máu đến não, ảnh hưởng đến vùng thị giác. Triệu chứng cảnh báo này cần được thăm khám kịp thời để tránh những biến chứng nghiêm trọng.
3. Chóng mặt, mất thăng bằng
Nếu đột ngột bị chóng mặt, mất thăng bằng, loạng choạng hoặc không thể đứng vững, hãy đến cơ sở y tế để kiểm tra ngay. Đây có thể là dấu hiệu cảnh báo của đột quỵ hoặc thiếu máu não cục bộ thoáng qua. Tình trạng này cho thấy vùng não điều khiển sự thăng bằng đang bị ảnh hưởng.
4. Đau đầu dữ dội không rõ nguyên nhân
Đau đầu là triệu chứng phổ biến của nhiều bệnh lý. Tuy nhiên, nếu cơn đau xuất hiện đột ngột, dữ dội, không rõ nguyên nhân và không thuyên giảm khi dùng thuốc giảm đau thông thường thì nên xem xét là dấu hiệu nhận biết đột quỵ, có thể xảy ra trước 1 tuần hoặc nhiều ngày (dấu hiệu nhận biết đột quỵ trước 1 tuần). Nguyên nhân do vùng não liên quan đến cảm giác đau bị ảnh hưởng bởi đột quỵ. Cơn đau đầu thường lan rộng, kéo dài và có thể kèm theo các triệu chứng như tê yếu tay chân, méo miệng, nói khó hoặc rối loạn ý thức.
5. Rối loạn giọng nói, khó nói, khó hiểu lời của người khác
Nguyên nhân là do vùng não kiểm soát ngôn ngữ bị tổn thương, làm suy giảm hoặc mất chức năng, dẫn đến tình trạng:
- Nói lắp, phát âm khó hoặc mất khả năng nói
- Không hiểu hoặc phản ứng chậm với lời nói của người khác
- Lẫn lộn, quên từ ngữ, khó diễn đạt ý muốn.
Đây cũng là triệu chứng điển hình của cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA), cho thấy sự suy giảm tạm thời lưu lượng máu đến não. Người bệnh cần được theo dõi và can thiệp y tế kịp thời để giảm nguy cơ đột quỵ.
6. Rối loạn trí nhớ, khó nhớ ngắn hạn
Suy giảm trí nhớ hoặc nhầm lẫn trong sinh hoạt, có thể là dấu hiệu cần lưu ý, đặc biệt ở người cao tuổi. Trong một số trường hợp, mất trí nhớ tạm thời là một trong những dấu hiệu cảnh báo sớm đột quỵ. Nguyên nhân đến từ sự suy giảm lưu lượng máu đến các vùng não kiểm soát trí nhớ, khiến người bệnh quên thông tin, khó nhớ tên người quen hoặc địa điểm, dễ nhầm lẫn về thời gian và không gian.
7. Thay đổi tâm trạng, hành vi
Người bệnh trở nên cáu gắt, lo âu, trầm cảm hoặc thay đổi hành vi mà không có nguyên nhân rõ ràng. Những biểu hiện này có thể liên quan đến sự thay đổi sinh lý, tâm lý hoặc tác dụng phụ của thuốc.
8. Rối loạn vận động
Nếu xuất hiện tình trạng khó thực hiện các động tác như viết chữ, cài cúc áo hoặc phối hợp tay chân, kèm theo cảm giác mệt mỏi kéo dài thì cũng có thể xem là dấu hiệu khi đột quỵ, có thể diễn ra trước 1 tuần, trở thành dấu hiệu 1 tuần trước khi đột quỵ. Nguyên nhân do não không nhận đủ oxy và dưỡng chất, dẫn đến suy giảm chức năng thần kinh. Người bệnh có thể gặp các triệu chứng như mệt mỏi triền miên không rõ nguyên nhân, da nhợt nhạt, thiếu năng lượng, mất động lực làm việc, buồn ngủ thường xuyên và giảm khả năng tập trung.
9. Co giật
Mặc dù hiếm gặp, co giật có thể xảy ra do rối loạn hoạt động điện não tạm thời, liên quan đến tình trạng thiếu máu não cục bộ thoáng qua. Đây cũng là hậu quả của sự suy giảm đột ngột lưu lượng máu đến não, ảnh hưởng đến chức năng thần kinh trong thời gian ngắn.
Cần làm gì khi có dấu hiệu cảnh báo đột quỵ trước 1 tuần?
Ngay khi phát hiện dấu hiệu nghi ngờ đột quỵ như méo miệng, yếu liệt tay chân, nói khó hoặc thay đổi ý thức (bất kể thời gian nào), cần gọi cấp cứu ngay lập tức. Không tự ý sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khi chưa có chỉ định từ bác sĩ, đặc biệt là thuốc hạ huyết áp và thuốc chống đông, để tránh ảnh hưởng đến quá trình điều trị.
Trong thời gian chờ cấp cứu, cần theo dõi sát tình trạng sức khỏe của người bệnh, quan sát sự thay đổi về ý thức, vận động và hô hấp. Đồng thời, cần giữ bình tĩnh, trấn an người bệnh để tránh hoảng loạn, giúp ổn định huyết áp và hạn chế nguy cơ biến chứng tim mạch.
Đối tượng nào có nguy cơ bị đột quỵ?
- Người từ 55 tuổi trở lên: Nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ tăng theo tuổi do sự lão hóa của hệ mạch máu và tim.
- Người mắc bệnh tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn mỡ máu: Các bệnh lý này làm tổn thương mạch máu, gây xơ vữa động mạch, tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. (3)
- Người có tiền sử bệnh tim mạch, rung nhĩ: Các bệnh lý tim mạch như bệnh động mạch vành, suy tim hoặc rung nhĩ làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối, dẫn đến đột quỵ.
- Người hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia: Hút thuốc lá gây co thắt mạch máu, làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch. Uống nhiều rượu bia có thể gây tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim.
- Người béo phì, ít vận động: Thừa cân gây rối loạn chuyển hóa, làm tăng huyết áp, đường huyết và mỡ máu. Lối sống ít vận động làm giảm lưu thông máu, tăng nguy cơ huyết khối.
- Người có tiền sử gia đình bị đột quỵ: Yếu tố di truyền có thể ảnh hưởng đến nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và đột quỵ, đặc biệt nếu trong gia đình có người thân từng bị đột quỵ hoặc bệnh tim mạch sớm.
Biện pháp phòng bệnh đột quỵ
Để duy trì sức khỏe và ngăn ngừa các bệnh lý liên quan trong đó có đột quỵ, cần áp dụng các biện pháp kiểm soát và phòng ngừa hiệu quả. (4)
- Kiểm soát huyết áp, đường huyết, mỡ máu để bảo vệ mạch máu, ngăn ngừa biến chứng tim mạch và đột quỵ. Duy trì các chỉ số trong giới hạn an toàn theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Chế độ ăn uống lành mạnh với nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế muối, đường và chất béo bão hòa để ổn định huyết áp, đường huyết và cholesterol.
- Duy trì vận động thể chất ít nhất 30 phút mỗi ngày với các bài tập phù hợp như đi bộ, bơi lội, đạp xe để tăng cường sức khỏe tim mạch và kiểm soát cân nặng.
- Hạn chế rượu bia, không hút thuốc để giảm nguy cơ xơ vữa động mạch, cải thiện tuần hoàn và bảo vệ phổi.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ để theo dõi huyết áp, đường huyết, mỡ máu và phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ.
Vì sao cần phòng ngừa đột quỵ từ sớm?
Chủ động phòng ngừa đột quỵ từ sớm là việc làm vô cùng cần thiết bởi đột quỵ không chỉ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe mà còn có thể đe dọa tính mạng. Dưới đây là những lý do quan trọng vì sao bạn nên bắt đầu phòng ngừa đột quỵ ngay từ bây giờ:
Giảm nguy cơ mắc bệnh
Việc nhận biết và kiểm soát sớm các yếu tố nguy cơ như huyết áp cao, cholesterol cao, tiểu đường, hút thuốc, béo phì, tiền sử gia đình… sẽ giúp giảm đáng kể khả năng xảy ra đột quỵ.
Tránh hậu quả nghiêm trọng
Đột quỵ có thể để lại di chứng nặng nề như mất trí nhớ, liệt nửa người, rối loạn ngôn ngữ, suy giảm vận động hoặc thậm chí tử vong. Phòng ngừa từ sớm giúp bạn tránh được những hậu quả này và duy trì chất lượng sống.
Tiết kiệm chi phí điều trị
Điều trị và phục hồi sau đột quỵ tốn kém cả về thời gian lẫn tiền bạc. Phòng ngừa hiệu quả sẽ giúp giảm gánh nặng kinh tế cho bản thân, gia đình và xã hội.
Nâng cao chất lượng cuộc sống
Một lối sống lành mạnh không chỉ giúp phòng tránh đột quỵ mà còn cải thiện sức khỏe toàn diện, mang lại một cuộc sống năng động và trọn vẹn hơn.
10 cách phòng ngừa đột quỵ hiệu quả
Xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học
-
Giảm chất béo bão hòa: Hạn chế mỡ động vật, bơ, kem… Thay vào đó nên dùng dầu ô liu, cá béo, hạt óc chó, hạt chia.
-
Tăng cường chất xơ: Ăn nhiều rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, trái cây tươi.
-
Hạn chế muối: Giúp kiểm soát huyết áp, giảm nguy cơ đột quỵ.
-
Bổ sung chất chống oxy hóa: Vitamin C, E, các loại hạt, cam chanh, rau quả màu đậm.
-
Hạn chế đường: Giảm tiêu thụ nước ngọt, bánh kẹo, đường tinh luyện.
-
Dưỡng chất tốt cho não bộ: Tăng cường thực phẩm chứa Blueberry, Ginkgo Biloba để hỗ trợ não, cải thiện trí nhớ.
Tập thể dục thường xuyên
Vận động đều đặn giúp:
-
Cải thiện lưu thông máu, hạ huyết áp.
-
Duy trì cân nặng lý tưởng.
-
Kiểm soát đường huyết.
-
Giảm căng thẳng, tăng cường miễn dịch.
Duy trì cân nặng hợp lý
Thừa cân làm tăng cholesterol xấu và áp lực lên tim mạch, dễ gây tắc nghẽn mạch máu. Hãy theo dõi cân nặng, ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn để giữ vóc dáng.
Sống lạc quan
Tâm trạng tích cực giúp giảm stress – yếu tố làm tăng nguy cơ đột quỵ. Lạc quan cũng tăng cường hệ miễn dịch và sức đề kháng.
Không hút thuốc lá
Hút thuốc làm co thắt mạch máu, tăng huyết áp và hình thành mảng xơ vữa trong động mạch – nguyên nhân chính gây đột quỵ. Cần cai thuốc lá và tránh khói thuốc thụ động.
Hạn chế rượu bia
Uống nhiều rượu bia làm tăng huyết áp, cholesterol xấu và gây mất cân bằng điện giải, làm tăng nguy cơ đột quỵ. Hãy kiểm soát mức tiêu thụ đồ uống có cồn để bảo vệ sức khỏe tim mạch và não bộ.
Ổn định huyết áp
Huyết áp cao là yếu tố nguy hiểm hàng đầu dẫn đến đột quỵ. Để ổn định huyết áp:
-
Giảm muối trong khẩu phần ăn.
-
Ăn nhiều rau xanh, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn.
-
Tập luyện thường xuyên.
-
Hạn chế căng thẳng, ngủ đủ giấc.
-
Theo dõi và điều trị huyết áp nếu cần.
Kiểm soát cholesterol
Cholesterol cao dễ gây xơ vữa động mạch, làm giảm lưu lượng máu đến não. Để kiểm soát:
-
Tránh thức ăn chiên xào, mỡ động vật.
-
Ăn nhiều rau quả, ngũ cốc nguyên hạt.
-
Vận động đều đặn.
Điều trị triệt để các bệnh liên quan
Những bệnh như tiểu đường, cao huyết áp, tim mạch, béo phì… đều làm tăng nguy cơ đột quỵ. Cần tuân thủ phác đồ điều trị và khám bệnh định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ.
Khám sức khỏe định kỳ và tầm soát đột quỵ
Việc khám tổng quát và làm các xét nghiệm tầm soát định kỳ sẽ giúp phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ và có biện pháp xử lý kịp thời, tránh biến chứng.
Tóm lại, phòng ngừa đột quỵ là việc nên làm càng sớm càng tốt. Bằng cách thay đổi lối sống, duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, vận động hợp lý và kiểm soát tốt các bệnh nền, bạn hoàn toàn có thể giảm thiểu nguy cơ đột quỵ, bảo vệ sức khỏe và tận hưởng cuộc sống an lành, khỏe mạnh hơn.