Anh tôi là bộ đội. Hai năm đóng quân ngoài đảo, mặn gió và cát trắng thay cơm nhà. Vợ anh – chị Hạnh – ở lại quê, chăm mẹ già, lo thắp hương ba, và gửi từng bức ảnh nhỏ cho chồng qua sóng điện thoại.
Chị hiền, ít nói, mắt buồn như người thiếu ngủ. Cả họ nội họ ngoại đều khen: “Gái gì mà chịu thương chịu khó, chờ chồng được hai năm trời!”
Ngày anh tôi được về phép, chị đón từ bến xe, ôm chồng khóc không thành tiếng. Cả xóm trầm trồ: “Đúng là vợ chồng thủy chung.”
Tối hôm đó, tôi đi ngang phòng anh, thấy đèn vẫn còn sáng. Giữa ánh vàng mờ nhòe, anh đang nằm bất động, điện thoại rơi trên sàn, mắt trừng trừng nhìn trần nhà như vừa thấy ma.
Tôi bước vào, hỏi:
“Có chuyện gì vậy?”
Anh không trả lời. Chỉ đưa tôi cái điện thoại, tay run như lên cơn sốt rét.
Trên màn hình là một đoạn tin nhắn… từ “Bé Chíp” – người chị từng nói là “con bé ở tiệm tóc gần nhà”.
“Chị ngủ chưa? Tối nay anh về mà em nhớ chị lắm… Còn cái clip hôm bữa á, em xóa rồi. Anh chị cứ yên tâm.”
Tôi nuốt khan. Vuốt tiếp.
Có đoạn video chưa mở. Và tên gửi là chính vợ anh tôi.
Tôi bấm vào.
Trong đó, là hình ảnh chị… ôm hôn một người đàn ông khác. Không rõ mặt. Nhưng giọng cười thì vang vọng – đó không phải giọng của người chỉ biết chờ chồng và trồng rau.
Tôi không dám nhìn anh. Nhưng tôi thấy anh khóc.
Không phải khóc như trong phim – mà là khóc im lặng, như thể điều gì đó bên trong anh vừa mục ruỗng, từng mảng một rơi xuống.
Sáng hôm sau, chị vẫn làm đồ ăn sáng. Cười nhẹ:
“Anh còn mệt không?”
Anh tôi ngồi xuống. Nhìn chị rất lâu. Rồi nói:
“Ừ, mệt. Có lẽ cần đi lại đơn vị sớm hơn dự tính.”
Chị khựng lại. Nhưng không hỏi gì.
Từ hôm đó, anh không về nhà thêm lần nào nữa.
“Thứ tha không đồng nghĩa với trở về”
Chị vẫn sống trong căn nhà nhỏ ven đê. Vẫn sáng cắm hoa, tối đốt nhang, vẫn gói bánh gửi lên đơn vị cho chồng. Nhưng từ lần đó, anh không bao giờ hồi âm. Những gói bánh bị trả về, nguyên vẹn, lạnh ngắt như ý chí của người nhận.
Chị bắt đầu gọi điện nhiều hơn, giọng nhỏ dần mỗi lần chỉ nhận được chuông đổ dài.
Có lần, chị đến doanh trại, đứng ngoài cổng cả chiều. Anh ra, chào như chào một người quen cũ, rồi lạnh lùng nói:
“Chị về đi. Em ổn.”
Chị cười – kiểu cười mà chỉ ai từng vỡ mới biết: không giận, không van xin… chỉ còn trơ trọi.
Tối đó, chị nhắn cho tôi:
“Em à. Đừng trách anh. Đàn bà cô đơn quá lâu… đôi khi sai không phải vì thiếu đạo đức, mà vì thiếu ai đó để thở cùng.”
Tôi không biết trả lời sao.
Phải, chị sai. Còn anh – anh yêu chị bằng thứ tình yêu lính: thô, cứng, ít lời… nhưng một khi đã tin thì tin đến cùng.
Và khi bị phản bội – niềm tin không rạn, nó vỡ.
Một năm sau, anh viết đơn xin chuyển vùng công tác, không về nhà lần nào.
Chị thì vẫn ở lại. Lặng lẽ. Không yêu ai nữa. Không cưới lại. Chị sống như thể đang chuộc lỗi – không bằng nước mắt, mà bằng sự kiên nhẫn âm thầm.
Chị từng hỏi tôi:
“Anh mày còn hận không?”
Tôi đáp:
“Hận thì dễ lắm. Quên mới khó.”
Năm nay giỗ mẹ, anh về đúng một buổi. Chị nấu một mâm cơm, đặt đúng chỗ anh hay ngồi. Anh nhìn, không ăn, không nói. Lúc ra về, anh chỉ quay lại một chút, giọng trầm:
“Em đừng chờ nữa. Tha thứ, không có nghĩa là quay lại. Có người, mình chỉ có thể giữ trong trí nhớ – không thể giữ trong đời.”
Chị gật đầu. Rồi quay vào, rửa mâm bát. Không khóc. Không níu.
Tôi nhìn chị, lần đầu thấy chị… giống đàn bà trưởng thành thực sự.
Đẹp hơn. Trầm hơn. Nhưng có lẽ, cũng đau lâu hơn bất kỳ ai.